Quản trị văn phòng là ngành chuyên đào tạo nghiệp vụ liên quan đến các lĩnh vực triển khai tổ chức thực hiện hoạt động tổng hợp của cơ quan – tổ chức, sắp xếp lưu trữ hồ sơ, thống kê tài chính, nhân sự, lên kế hoạch các hoạt động của một văn phòng, doanh nghiệp hay tổ chức. Một quản trị viên văn phòng cũng có vai trò quan trọng khi phải đảm bảo tất cả chức năng quản trị văn phòng được phối hợp để đạt mức năng suất cao nhất. Nhu cầu nhân lực của ngành Quản trị văn phòng vì thế dần tăng cao cùng sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp và cơ quan nhà nước.
Vai trò quản trị Marketing trong doanh nghiệp
Quản trị Marketing rất quan trọng đối với doanh nghiệp vì nó đảm bảo sự tương tác hiệu quả với khách hàng, sự hấp dẫn của sản phẩm và các chiến dịch được nhắm mục tiêu có thể tăng lợi nhuận và đạt được mục tiêu kinh doanh. Một doanh nghiệp có thể mất nhiều năm để chuẩn bị ra mắt một sản phẩm nhưng nếu không có quản trị phù hợp, chắc chắn doanh nghiệp sẽ gặp phải nhiều trở ngại.
Quản trị Marketing giúp doanh nghiệp có đủ năng lực trong cuộc cạnh tranh khốc liệt trên thị trường. Điều này cũng giúp phát triển các chiến lược nhằm nâng cao lợi nhuận và giảm giá thành sản phẩm. Những vai trò quan trọng phải kể đến của hoạt động này trong doanh nghiệp bao gồm:
Thương hiệu là tập hợp những đặc điểm nhận dạng và những giá trị được cộng đồng gắn kết với công ty. Quản trị Marketing có thể giúp xây dựng và duy trì thương hiệu bằng cách tạo ra những ấn tượng tích cực về công ty trong tâm trí của khách hàng, đối tác và các bên liên quan.
Mối quan hệ với khách hàng là nền tảng của danh tiếng. Quản trị Marketing có thể giúp tạo dựng mối quan hệ với khách hàng bằng cách cung cấp cho họ những trải nghiệm tích cực với sản phẩm/ dịch vụ, dịch vụ khách hàng, các hoạt động tương tác. Trong trường hợp công ty gặp phải khủng hoảng truyền thông, quản trị Marketing có thể giúp giải quyết khủng hoảng và ngăn chặn thiệt hại cho danh tiếng của doanh nghiệp.
Quản trị Marketing quyết định đến cách tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường và thúc đẩy doanh thu, lợi nhuận. Quản trị phát triển các kế hoạch quảng bá theo cách gây ảnh hưởng, khiến sản phẩm đó nằm trong tầm ngắm để công chúng xem và biết đến.
Quản trị Marketing sử dụng các yếu tố tâm lý và hành vi để thúc đẩy hành vi mua hàng của khách hàng. Ví dụ, các chiến lược khuyến mãi, khuyến mại, chương trình khách hàng thân thiết,... có thể thúc đẩy khách hàng mua hàng nhiều hơn.
Hoạt động này cũng giúp doanh nghiệp tăng giá trị đơn hàng trung bình bằng cách khuyến khích khách hàng mua thêm sản phẩm. Chẳng hạn như doanh nghiệp có thể cung cấp các gói sản phẩm/dịch vụ kết hợp, giảm giá khi mua nhiều sản phẩm/ dịch vụ,...
Một trong những nhiệm vụ chính của quản trị Marketing là tạo ra và triển khai chiến lược tiếp thị để đạt được mục tiêu kinh doanh. Khi có ý tưởng mới, quản trị Marketing có thể đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ý tưởng đó vào hành động.
Quản trị Marketing có thể thực hiện các chiến dịch Marketing nhỏ để thử nghiệm ý tưởng mới trước khi triển khai rộng rãi. Thông qua việc thu thập phản hồi từ khách hàng và đánh giá kết quả, họ có thể điều chỉnh chiến lược và cải thiện ý tưởng để đạt được hiệu quả tốt nhất. Hoạt động này cũng có thể tìm kiếm và xây dựng mối quan hệ với các đối tác, nhà cung cấp, khách hàng và chuyên gia trong lĩnh vực liên quan để hỗ trợ ý tưởng mới. Qua việc hợp tác với những người có kinh nghiệm và kiến thức, họ có thể nhận được ý kiến phản hồi xây dựng và tư vấn chuyên môn để phát triển ý tưởng thành công hơn.
Quan điểm Marketing trong sản xuất – Production Concept
Khái niệm sản xuất dựa trên ý tưởng rằng khách hàng sẽ thích những sản phẩm có giá cả phải chăng và được sản xuất với số lượng lớn. Trong quan điểm quản trị này, mục tiêu của các tổ chức là sản xuất với số lượng lớn, tăng hiệu quả sản xuất, giảm chi phí và tiến hành phân phối trên quy mô lớn.
Ý tưởng về nhu cầu của người tiêu dùng đối với các sản phẩm giá cả phải chăng xuất phát từ định luật Say cho rằng: “Supply will create its own demand” (Cung sẽ tạo ra cầu của chính nó). Bằng cách tăng sản lượng sản phẩm, các doanh nghiệp có thể tận dụng được lợi thế kinh tế theo quy mô. Giá thành giảm làm cho sản phẩm có vẻ rẻ hơn đối với khách hàng, từ đó tạo ra nhiều doanh thu hơn.
Giá thấp hơn có thể thu hút được nhiều khách hàng hơn, nhưng cùng với sự suy giảm về chất lượng thì doanh số bán hàng sẽ giảm. Lý thuyết này đúng khi cầu nhiều hơn cung, nhưng không phải lúc nào khách hàng cũng tìm kiếm sản phẩm rẻ hơn, còn nhiều yếu tố khác tác động đến quyết định mua hàng của khách hàng.
So sánh Quản trị Marketing và Quản trị bán hàng
Cả Quản trị Marketing và Quản trị bán hàng đều hướng đến mục tiêu tăng doanh số và lợi nhuận cho doanh nghiệp. Dù phương pháp và thời gian để đạt được mục tiêu này có thể khác nhau, nhưng cả hai đều nhằm tối đa hóa giá trị từ khách hàng và đóng góp vào sự phát triển của doanh nghiệp.
Cả hai hoạt động này đều yêu cầu một tầm nhìn toàn diện về doanh nghiệp và thị trường. Hiểu về môi trường kinh doanh, đối thủ cạnh tranh, xu hướng thị trường và những thay đổi trong nhu cầu của khách hàng để phát triển chiến lược phù hợp.
Tập trung vào việc tạo ra giá trị cho khách hàng thông qua nghiên cứu thị trường, phân tích khách hàng, xây dựng chiến lược sản phẩm và định vị thương hiệu.
Bao gồm việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng, tăng cường độ sự nhận diện và đánh giá tích cực về thương hiệu.
Tập trung vào việc tiếp cận khách hàng và thực hiện giao dịch bán hàng.
Bao gồm việc tìm kiếm khách hàng tiềm năng, tư vấn và đề xuất sản phẩm, xử lý đơn đặt hàng, xây dựng mối quan hệ khách hàng qua dịch vụ hậu mãi.
Tạo ra giá trị và làm hài lòng khách hàng trong dài hạn, tăng cường sự nhận diện và lòng tin vào thương hiệu.
Tăng doanh số bán hàng, đạt được chỉ tiêu doanh số và lợi nhuận ngắn hạn.
Sử dụng các công cụ và kỹ thuật Marketing như nghiên cứu thị trường, quảng cáo, PR, quản lý thương hiệu, Digital marketing.
Sử dụng các phương pháp bán hàng như quảng cáo truyền thống, bán hàng trực tiếp, thương thảo giá cả và xử lý đơn hàng.
Nhìn nhận rộng hơn về môi trường kinh doanh, thị trường và khách hàng, tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tạo ra giá trị bền vững.
Tập trung vào việc bán hàng cụ thể và đạt được kết quả ngay lập tức.
Quản trị Marketing và Quản trị bán hàng là hai lĩnh vực có mối tương quan chặt chẽ. Quản trị Marketing tạo ra nhu cầu và mong muốn đối với sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp, trong khi Quản trị bán hàng là cầu nối kết nối doanh nghiệp với khách hàng và thúc đẩy doanh số bán hàng. Hai lĩnh vực này cần phối hợp chặt chẽ với nhau để tạo ra hiệu quả tối đa.
Quản trị Marketing là xương sống để điều hành một doanh nghiệp thành công. Sản phẩm của một công ty khó có thể bán được trên thị trường hiện nay nếu không có hoạt động quản trị Marketing xuất sắc.
Quản trị học có vai trò quan trọng trong kinh doanh và các tổ chức, bởi nó giúp xác định và đạt được mục tiêu, tăng cường hiệu suất, hiệu quả của tổ chức, phát triển và tận dụng tài nguyên một cách tối ưu, đồng thời thích ứng với những thay đổi trong môi trường kinh doanh.
Theo Robert Albanese định nghĩa: "Quản trị là một quá trình kỹ thuật và xã hội nhằm sử dụng các nguồn lực để tác động tới hoạt động của con người và tạo điều kiện thay đổi nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức."
Còn với James Stoner và Stephen Robbins: "Quản trị là tiến trình hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát những hoạt động của các thành viên trong tổ chức và sử dụng tất cả các nguồn lực khác nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra."
Trong khi theo Mary Parker Follett cho rằng: "Quản trị là nghệ thuật đạt được mục đích thông qua người khác."
Có thể thấy, quản trị là một khái niệm trừu tượng với nhiều quan điểm, định nghĩa khác nhau, tùy vào góc độ tiếp cận khác nhau của mỗi người. Quản trị không chỉ là thực hiện các hoạt động, tuân thủ quy tắc, mà đó còn là một nghệ thuật và khoa học trong việc quyết định và làm cho mọi thứ diễn ra đúng trình tự, đạt được mục tiêu thông qua việc tận dụng hiệu quả nguồn lực.
Quản trị học là một ngành khoa học nghiên cứu về các quy tắc, quy luật, phương pháp, kỹ thuật quản trị trong tổ chức, từ đó áp dụng để giải quyết các vấn đề quản trị. Quản trị học cung cấp cho người học những kiến thức, kỹ năng cần thiết để trở thành một nhà quản trị giỏi.
Có thể hiểu quản trị học theo hai khía cạnh:
Về mặt khoa học: Quản trị học là một ngành nghiên cứu chuyên sâu về các nguyên tắc, quy luật, phương pháp và kỹ thuật liên quan đến quản trị. Từ đó áp dụng những kiến thức này vào thực tế để giải quyết các vấn đề quản trị đang tồn tại.
Về mặt thực tiễn: Quản trị học là quá trình hoạch định, tổ chức, chỉ huy, phối hợp và kiểm tra các hoạt động của tổ chức nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức.
Quản trị học là một ngành học quan trọng và cần thiết trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội. Quản trị học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các quy tắc, quy luật, phương pháp, kỹ thuật quản trị, từ đó có thể vận dụng vào thực tiễn để giải quyết các vấn đề quản trị, nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Có thể nói rằng, quản trị học rất quan trọng vì nó có tác động mạnh mẽ đến sự thành công của một tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Quản trị học cung cấp cho các nhà quản lý và nhân viên những kỹ năng, công cụ cần thiết để tăng cường năng suất làm việc cũng như đảm bảo hiệu quả tổ chức. Nó giúp họ hiểu cách tối ưu hóa quy trình làm việc, giao việc hiệu quả, sử dụng tài nguyên và thúc đẩy sự phát triển cá nhân.
Quản trị học giúp nhà quản lý phát triển kỹ năng lãnh đạo và định hướng cho tổ chức. Cung cấp cho họ kiến thức về cách xây dựng mục tiêu, lập kế hoạch chiến lược và xử lý thay đổi. Những kỹ năng này quan trọng trong việc đưa ra quyết định, thúc đẩy sự đổi mới và tạo động lực cho nhóm làm việc.
Bằng cách hướng dẫn cách quản lý tài nguyên như con người, vật liệu, thời gian và tài chính. Quản trị học giúp các nhà quản lý hiểu cách phân bổ tài nguyên một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu tổ chức, đồng thời tối đa hóa lợi nhuận.